Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
round turn




round+turn
['raund'tə:n]
danh từ
(hàng hải) vòng dây chão (buộc quanh cột...)
to bring up with a round turn
chặn đứng lại


/'raund'tə:n/

danh từ
(hàng hải) vòng dây chão (buộc quanh cột...) !to bring up with a round_turn
chặn đứng lại

Related search result for "round turn"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.